--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng ân
+
Royal favour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàng ân"
:
hoàng ân
hoàng hôn
hoàng yến
hoảng hồn
hỏng ăn
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
hoàng ân
:
Royal favour
+
canh cửi
:
Weaving
+
âm thanh
:
Soundâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sángsound travels more slowly than lighttốc độ âm thanhthe speed of soundhàng rào âm thanhsound barriersóng âm thanh, âm basound-wave
+
nhá nhem
:
at dusklúc nhá nhem tốiat nightfall
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream